Có 2 kết quả:
轉劇 zhuǎn jù ㄓㄨㄢˇ ㄐㄩˋ • 转剧 zhuǎn jù ㄓㄨㄢˇ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) becoming acute
(2) to exacerbate
(2) to exacerbate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) becoming acute
(2) to exacerbate
(2) to exacerbate
Bình luận 0